中文 Trung Quốc
關係密切
关系密切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng mối quan hệ
mật thiết liên quan
關係密切 关系密切 phát âm tiếng Việt:
[guan1 xi4 mi4 qie4]
Giải thích tiếng Anh
close relationship
intimately related
關係式 关系式
關停 关停
關公 关公
關卡 关卡
關口 关口
關城 关城