中文 Trung Quốc
關切
关切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được quan tâm sâu sắc
để được gặp rắc rối (bởi)
關切 关切 phát âm tiếng Việt:
[guan1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
to be deeply concerned
to be troubled (by)
關卡 关卡
關口 关口
關城 关城
關塔那摩 关塔那摩
關塔那摩灣 关塔那摩湾
關塞 关塞