中文 Trung Quốc- 關卡
- 关卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trạm kiểm soát (cho thuế, an ninh vv)
- hàng rào
- rào cản
- Liêu
- CL:個|个 [ge4], đạo [dao4]
關卡 关卡 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- checkpoint (for taxation, security etc)
- barrier
- hurdle
- red tape
- CL:個|个[ge4],道[dao4]