中文 Trung Quốc
關係到
关系到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên quan đến
mang theo
關係到 关系到 phát âm tiếng Việt:
[guan1 xi4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
relates to
bears upon
關係密切 关系密切
關係式 关系式
關停 关停
關切 关切
關卡 关卡
關口 关口