中文 Trung Quốc
重責
重责
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nặng trách nhiệm
những lời chỉ trích nghiêm trọng
重責 重责 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 ze2]
Giải thích tiếng Anh
heavy responsibility
serious criticism
重起爐竈 重起炉灶
重足而立 重足而立
重蹈 重蹈
重身子 重身子
重載 重载
重辣 重辣