中文 Trung Quốc
重載
重载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tải nặng (trên một chiếc xe tải)
重載 重载 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 zai4]
Giải thích tiếng Anh
heavy load (on a truck)
重辣 重辣
重辦 重办
重農 重农
重迭 重迭
重述 重述
重造 重造