中文 Trung Quốc
重起爐竈
重起炉灶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu lại từ đầu (thành ngữ)
重起爐竈 重起炉灶 phát âm tiếng Việt:
[chong2 qi3 lu2 zao4]
Giải thích tiếng Anh
to start over from scratch (idiom)
重足而立 重足而立
重蹈 重蹈
重蹈覆轍 重蹈覆辙
重載 重载
重辣 重辣
重辦 重办