中文 Trung Quốc
重辣
重辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất cay
重辣 重辣 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 la4]
Giải thích tiếng Anh
very spicy
重辦 重办
重農 重农
重返 重返
重述 重述
重造 重造
重逢 重逢