中文 Trung Quốc
重蹈
重蹈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lặp lại
để thực hiện theo đường tương tự như
重蹈 重蹈 phát âm tiếng Việt:
[chong2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to repeat
to follow the same road as
重蹈覆轍 重蹈覆辙
重身子 重身子
重載 重载
重辦 重办
重農 重农
重返 重返