中文 Trung Quốc
重身子
重身子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang thai
phụ nữ mang thai
重身子 重身子 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 shen1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
pregnant
pregnant woman
重載 重载
重辣 重辣
重辦 重办
重返 重返
重迭 重迭
重述 重述