中文 Trung Quốc
重足而立
重足而立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt nguồn từ đến vị trí (thành ngữ); quá sợ để di chuyển
重足而立 重足而立 phát âm tiếng Việt:
[chong2 zu2 er2 li4]
Giải thích tiếng Anh
rooted to the spot (idiom); too terrified to move
重蹈 重蹈
重蹈覆轍 重蹈覆辙
重身子 重身子
重辣 重辣
重辦 重办
重農 重农