中文 Trung Quốc
鑄銅
铸铜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng đúc
鑄銅 铸铜 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 tong2]
Giải thích tiếng Anh
bronze casting
鑄鐵 铸铁
鑅 鑅
鑊 镬
鑐 鑐
鑑 鉴
鑑價 鉴价