中文 Trung Quốc
鑊
镬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wok (phương ngữ)
vạc (cũ)
鑊 镬 phát âm tiếng Việt:
[huo4]
Giải thích tiếng Anh
wok (dialect)
cauldron (old)
鑌 镔
鑐 鑐
鑑 鉴
鑑別 鉴别
鑑定 鉴定
鑑識 鉴识