中文 Trung Quốc
  • 鑑 繁體中文 tranditional chinese
  • 鉴 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ví dụ
  • gương
  • để xem
  • phản ánh
  • để phản ánh
  • để kiểm tra
  • để cảnh báo
  • (cổ bằng đồng gương)
鑑 鉴 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • example
  • mirror
  • to view
  • reflection
  • to reflect
  • to inspect
  • to warn
  • (ancient bronze mirror)