中文 Trung Quốc
鑅
鑅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) cho âm thanh của chuông (kiến trúc).
鑅 鑅 phát âm tiếng Việt:
[heng2]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) for sound of bell (arch.)
鑊 镬
鑌 镔
鑐 鑐
鑑價 鉴价
鑑別 鉴别
鑑定 鉴定