中文 Trung Quốc
  • 鑅 繁體中文 tranditional chinese
  • 鑅 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) cho âm thanh của chuông (kiến trúc).
鑅 鑅 phát âm tiếng Việt:
  • [heng2]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) for sound of bell (arch.)