中文 Trung Quốc
  • 鑑價 繁體中文 tranditional chinese鑑價
  • 鉴价 简体中文 tranditional chinese鉴价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh giá
  • thẩm định
  • thẩm định giá
鑑價 鉴价 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 jia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to appraise
  • appraisal
  • valuation