中文 Trung Quốc
鑐
鑐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bolt của một khóa Trung Quốc
鑐 鑐 phát âm tiếng Việt:
[xu1]
Giải thích tiếng Anh
bolt of a Chinese lock
鑑 鉴
鑑價 鉴价
鑑別 鉴别
鑑識 鉴识
鑑賞 鉴赏
鑒 鉴