中文 Trung Quốc
鑄鐵
铸铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gang
Gang xám
鑄鐵 铸铁 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 tie3]
Giải thích tiếng Anh
pig iron
foundry iron
鑅 鑅
鑊 镬
鑌 镔
鑑 鉴
鑑價 鉴价
鑑別 鉴别