中文 Trung Quốc
錄音機
录音机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy ghi âm (băng)
ghi âm
CL:臺|台 [tai2]
錄音機 录音机 phát âm tiếng Việt:
[lu4 yin1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(tape) recording machine
tape recorder
CL:臺|台[tai2]
錆 锖
錇 锫
錈 锩
錏 铔
錐 锥
錐套 锥套