中文 Trung Quốc
錈
锩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để uốn cong sắt
錈 锩 phát âm tiếng Việt:
[juan4]
Giải thích tiếng Anh
to bend iron
錍 錍
錏 铔
錐 锥
錐子 锥子
錐尖 锥尖
錐形 锥形