中文 Trung Quốc
錏
铔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
amoni (cũ)
錏 铔 phát âm tiếng Việt:
[ya4]
Giải thích tiếng Anh
ammonium (old)
錐 锥
錐套 锥套
錐子 锥子
錐形 锥形
錐形瓶 锥形瓶
錐蟲病 锥虫病