中文 Trung Quốc
錐
锥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nón
Awl
để khoan
錐 锥 phát âm tiếng Việt:
[zhui1]
Giải thích tiếng Anh
cone
awl
to bore
錐套 锥套
錐子 锥子
錐尖 锥尖
錐形瓶 锥形瓶
錐蟲病 锥虫病
錐面 锥面