中文 Trung Quốc
錐套
锥套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
taper đúc dùng
錐套 锥套 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 tao4]
Giải thích tiếng Anh
taper bushing
錐子 锥子
錐尖 锥尖
錐形 锥形
錐蟲病 锥虫病
錐面 锥面
錐齒輪 锥齿轮