中文 Trung Quốc
錇
锫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
berkeli (hóa học)
錇 锫 phát âm tiếng Việt:
[pei2]
Giải thích tiếng Anh
berkelium (chemistry)
錈 锩
錍 錍
錏 铔
錐套 锥套
錐子 锥子
錐尖 锥尖