中文 Trung Quốc
金融機構
金融机构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức tài chính
Ngân hàng cơ sở giáo dục
金融機構 金融机构 phát âm tiếng Việt:
[jin1 rong2 ji1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
financial institution
banking institution
金融機關 金融机关
金融界 金融界
金融系統 金融系统
金融衍生產品 金融衍生产品
金融風暴 金融风暴
金融風波 金融风波