中文 Trung Quốc
金融衍生產品
金融衍生产品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phái sinh tài chính
金融衍生產品 金融衍生产品 phát âm tiếng Việt:
[jin1 rong2 yan3 sheng1 chan3 pin3]
Giải thích tiếng Anh
financial derivative
金融風暴 金融风暴
金融風波 金融风波
金蟬 金蝉
金衡 金衡
金角灣 金角湾
金迷紙醉 金迷纸醉