中文 Trung Quốc
金融風暴
金融风暴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc khủng hoảng ngân hàng
cơn bão trong vòng kết nối tài chính
金融風暴 金融风暴 phát âm tiếng Việt:
[jin1 rong2 feng1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
banking crisis
storm in financial circles
金融風波 金融风波
金蟬 金蝉
金蟬脫殼 金蝉脱壳
金角灣 金角湾
金迷紙醉 金迷纸醉
金邊 金边