中文 Trung Quốc
金融風波
金融风波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khủng hoảng tài chính
cuộc khủng hoảng ngân hàng
金融風波 金融风波 phát âm tiếng Việt:
[jin1 rong2 feng1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
financial crisis
banking crisis
金蟬 金蝉
金蟬脫殼 金蝉脱壳
金衡 金衡
金迷紙醉 金迷纸醉
金邊 金边
金鄉 金乡