中文 Trung Quốc
金融界
金融界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng tròn ngân hàng
thế giới của tài chính
金融界 金融界 phát âm tiếng Việt:
[jin1 rong2 jie4]
Giải thích tiếng Anh
banking circles
the world of finance
金融系統 金融系统
金融衍生工具 金融衍生工具
金融衍生產品 金融衍生产品
金融風波 金融风波
金蟬 金蝉
金蟬脫殼 金蝉脱壳