中文 Trung Quốc
金融系統
金融系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống tài chính
金融系統 金融系统 phát âm tiếng Việt:
[jin1 rong2 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
financial system
金融衍生工具 金融衍生工具
金融衍生產品 金融衍生产品
金融風暴 金融风暴
金蟬 金蝉
金蟬脫殼 金蝉脱壳
金衡 金衡