中文 Trung Quốc
草果
草果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thảo quả màu đen
dâu tây (phương ngữ)
草果 草果 phát âm tiếng Việt:
[cao3 guo3]
Giải thích tiếng Anh
black cardamom
(dialect) strawberry
草根 草根
草根網民 草根网民
草案 草案
草民 草民
草泥馬 草泥马
草海 草海