中文 Trung Quốc- 草泥馬
- 草泥马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ngựa bùn cỏ
- được sử dụng như là một thay thế cho 肏你媽|肏你妈 [cao4 ni3 ma1], để giả hoặc tránh sự kiểm duyệt trên Internet
草泥馬 草泥马 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- grass mud horse
- used as a substitute for 肏你媽|肏你妈[cao4 ni3 ma1], to mock or avoid censorship on the Internet