中文 Trung Quốc
草海
草海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Caohai Lake, Quý Châu
草海 草海 phát âm tiếng Việt:
[Cao3 hai3]
Giải thích tiếng Anh
Caohai Lake, Guizhou
草滿囹圄 草满囹圄
草爬子 草爬子
草率 草率
草珊瑚 草珊瑚
草甸 草甸
草皮 草皮