中文 Trung Quốc
草民
草民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rễ cỏ
polloi hội
草民 草民 phát âm tiếng Việt:
[cao3 min2]
Giải thích tiếng Anh
the grass roots
the hoi polloi
草泥馬 草泥马
草海 草海
草滿囹圄 草满囹圄
草率 草率
草率收兵 草率收兵
草珊瑚 草珊瑚