中文 Trung Quốc
草案
草案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự thảo (luật pháp, đề nghị vv)
草案 草案 phát âm tiếng Việt:
[cao3 an4]
Giải thích tiếng Anh
draft (legislation, proposal etc)
草標 草标
草民 草民
草泥馬 草泥马
草滿囹圄 草满囹圄
草爬子 草爬子
草率 草率