中文 Trung Quốc
草根網民
草根网民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cư dân mạng cơ sở
草根網民 草根网民 phát âm tiếng Việt:
[cao3 gen1 wang3 min2]
Giải thích tiếng Anh
grassroots netizens
草案 草案
草標 草标
草民 草民
草海 草海
草滿囹圄 草满囹圄
草爬子 草爬子