中文 Trung Quốc
草根
草根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở
草根 草根 phát âm tiếng Việt:
[cao3 gen1]
Giải thích tiếng Anh
grassroots
草根網民 草根网民
草案 草案
草標 草标
草泥馬 草泥马
草海 草海
草滿囹圄 草满囹圄