中文 Trung Quốc
狗食袋
狗食袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doggy túi
Take-out container
狗食袋 狗食袋 phát âm tiếng Việt:
[gou3 shi2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
doggy bag
take-out container
狗鷲 狗鹫
狘 狘
狙 狙
狙擊 狙击
狙擊手 狙击手
狠 狠