中文 Trung Quốc
狗鷲
狗鹫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại bàng hoàng gia
CL:隻|只 [zhi1]
狗鷲 狗鹫 phát âm tiếng Việt:
[gou3 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
royal eagle
CL:隻|只[zhi1]
狘 狘
狙 狙
狙刺 狙刺
狙擊手 狙击手
狠 狠
狠勁 狠劲