中文 Trung Quốc
  • 狙擊 繁體中文 tranditional chinese狙擊
  • 狙击 简体中文 tranditional chinese狙击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dẽ giun (bắn từ ẩn)
狙擊 狙击 phát âm tiếng Việt:
  • [ju1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • to snipe (shoot from hiding)