中文 Trung Quốc
狙
狙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khỉ
gián điệp
nằm ở phục kích
狙 狙 phát âm tiếng Việt:
[ju1]
Giải thích tiếng Anh
macaque
to spy
to lie in ambush
狙刺 狙刺
狙擊 狙击
狙擊手 狙击手
狠勁 狠劲
狠命 狠命
狠巴巴 狠巴巴