中文 Trung Quốc
狘
狘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhảy
狘 狘 phát âm tiếng Việt:
[yue4]
Giải thích tiếng Anh
jump
狙 狙
狙刺 狙刺
狙擊 狙击
狠 狠
狠勁 狠劲
狠命 狠命