中文 Trung Quốc
狙擊手
狙击手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắn tỉa
thiện xạ
狙擊手 狙击手 phát âm tiếng Việt:
[ju1 ji1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
sniper
marksman
狠 狠
狠勁 狠劲
狠命 狠命
狠心 狠心
狠毒 狠毒
狠狠 狠狠