中文 Trung Quốc
狠
狠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khốc liệt
Rất
狠 狠 phát âm tiếng Việt:
[hen3]
Giải thích tiếng Anh
fierce
very
狠勁 狠劲
狠命 狠命
狠巴巴 狠巴巴
狠毒 狠毒
狠狠 狠狠
狡 狡