中文 Trung Quốc
獨力
独力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả bởi chính mình
không có trợ giúp bên ngoài
獨力 独力 phát âm tiếng Việt:
[du2 li4]
Giải thích tiếng Anh
all by oneself
without exterior help
獨吞 独吞
獨唱 独唱
獨在異鄉為異客 独在异乡为异客
獨夫民賊 独夫民贼
獨奏 独奏
獨子 独子