中文 Trung Quốc
獨唱
独唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(trong ca hát) solo
để khách
獨唱 独唱 phát âm tiếng Việt:
[du2 chang4]
Giải thích tiếng Anh
(in singing) solo
to solo
獨在異鄉為異客 独在异乡为异客
獨夫 独夫
獨夫民賊 独夫民贼
獨子 独子
獨孤求敗 独孤求败
獨守空房 独守空房