中文 Trung Quốc
獨吞
独吞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để con heo
để giữ cho tất cả mọi thứ cho chính mình
獨吞 独吞 phát âm tiếng Việt:
[du2 tun1]
Giải thích tiếng Anh
to hog
to keep everything for oneself
獨唱 独唱
獨在異鄉為異客 独在异乡为异客
獨夫 独夫
獨奏 独奏
獨子 独子
獨孤求敗 独孤求败