中文 Trung Quốc- 獨在異鄉為異客
- 独在异乡为异客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một người lạ trong một vùng đất kỳ lạ (từ một bài thơ của Vương duy 王維|王维 [Wang2 Wei2])
獨在異鄉為異客 独在异乡为异客 phát âm tiếng Việt:- [du2 zai4 yi4 xiang1 wei2 yi4 ke4]
Giải thích tiếng Anh- a stranger in a strange land (from a poem by Wang Wei 王維|王维[Wang2 Wei2])