中文 Trung Quốc
獨夫民賊
独夫民贼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạo chúa và áp bức của người dân (thành ngữ); nhà độc tài traitorous
獨夫民賊 独夫民贼 phát âm tiếng Việt:
[du2 fu1 min2 zei2]
Giải thích tiếng Anh
tyrant and oppressor of the people (idiom); traitorous dictator
獨奏 独奏
獨子 独子
獨孤求敗 独孤求败
獨家 独家
獨尊 独尊
獨尊儒術 独尊儒术