中文 Trung Quốc
獨子
独子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ con trai
獨子 独子 phát âm tiếng Việt:
[du2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
only son
獨孤求敗 独孤求败
獨守空房 独守空房
獨家 独家
獨尊儒術 独尊儒术
獨居 独居
獨居石 独居石